🔍 Search: TÀU CHIẾN
🌟 TÀU CHIẾN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
함선
(艦船)
Danh từ
-
1
군함이나 선박.
1 TÀU CHIẾN, TÀU: Quân hạm hoặc tàu thuyền.
-
1
군함이나 선박.
-
군함
(軍艦)
Danh từ
-
1
해군에 소속되어 있는, 전투에 참여하는 배.
1 QUÂN HẠM, TÀU CHIẾN: Tàu tham gia chiến đấu, trực thuộc hải quân.
-
1
해군에 소속되어 있는, 전투에 참여하는 배.
🌟 TÀU CHIẾN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
함장
(艦長)
Danh từ
-
1.
군함을 지휘하고 다스리는 사람.
1. HẠM ĐỘI TRƯỞNG: Người chỉ huy và điều khiển tàu chiến.
-
1.
군함을 지휘하고 다스리는 사람.